中文 Trung Quốc
網咖
网咖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quán cà phê Internet (Tw)
網咖 网咖 phát âm tiếng Việt:
[wang3 ka1]
Giải thích tiếng Anh
Internet café (Tw)
網址 网址
網孔 网孔
網師園 网师园
網戀 网恋
網易 网易
網景 网景