中文 Trung Quốc
  • 維薩 繁體中文 tranditional chinese維薩
  • 维萨 简体中文 tranditional chinese维萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Visa (thẻ tín dụng)
維薩 维萨 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2 sa4]

Giải thích tiếng Anh
  • Visa (credit card)