中文 Trung Quốc
維拉
维拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vala (Middle-earth)
維拉 维拉 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 la1]
Giải thích tiếng Anh
Vala (Middle-earth)
維拉港 维拉港
維持 维持
維持原判 维持原判
維持費 维持费
維揚 维扬
維揚區 维扬区