中文 Trung Quốc
維尼熊
维尼熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Winnie the Pooh
維尼熊 维尼熊 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 ni2 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
Winnie the Pooh
維尼綸 维尼纶
維度 维度
維德角 维德角
維拉 维拉
維拉港 维拉港
維持 维持