中文 Trung Quốc
  • 維尼熊 繁體中文 tranditional chinese維尼熊
  • 维尼熊 简体中文 tranditional chinese维尼熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Winnie the Pooh
維尼熊 维尼熊 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2 ni2 xiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • Winnie the Pooh