中文 Trung Quốc
維尼綸
维尼纶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 維綸|维纶 [wei2 lun2]
維尼綸 维尼纶 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ni2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
see 維綸|维纶[wei2 lun2]
維度 维度
維德角 维德角
維恩圖解 维恩图解
維拉港 维拉港
維持 维持
維持原判 维持原判