中文 Trung Quốc
絕版
绝版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi in
絕版 绝版 phát âm tiếng Việt:
[jue2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
out of print
絕產 绝产
絕症 绝症
絕種 绝种
絕糧 绝粮
絕經 绝经
絕緣 绝缘