中文 Trung Quốc
絕種
绝种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt chủng (loài)
tuyệt chủng
絕種 绝种 phát âm tiếng Việt:
[jue2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
extinct (species)
extinction
絕筆 绝笔
絕糧 绝粮
絕經 绝经
絕緣體 绝缘体
絕罰 绝罚
絕育 绝育