中文 Trung Quốc
絕經
绝经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mãn kinh
絕經 绝经 phát âm tiếng Việt:
[jue2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
menopause
絕緣 绝缘
絕緣體 绝缘体
絕罰 绝罚
絕處逢生 绝处逢生
絕詣 绝诣
絕跡 绝迹