中文 Trung Quốc
絕熱漆
绝热漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn chịu nhiệt
絕熱漆 绝热漆 phát âm tiếng Việt:
[jue2 re4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
heat-resistant paint
絕版 绝版
絕產 绝产
絕症 绝症
絕筆 绝笔
絕糧 绝粮
絕經 绝经