中文 Trung Quốc
  • 絕熱漆 繁體中文 tranditional chinese絕熱漆
  • 绝热漆 简体中文 tranditional chinese绝热漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơn chịu nhiệt
絕熱漆 绝热漆 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 re4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • heat-resistant paint