中文 Trung Quốc
箭
箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên
CL:支 [zhi1]
箭 箭 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
arrow
CL:支[zhi1]
箭桿 箭杆
箭步 箭步
箭毒蛙 箭毒蛙
箭鏃 箭镞
箭頭 箭头
箭頭鍵 箭头键