中文 Trung Quốc
管紗
管纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát (dệt)
管紗 管纱 phát âm tiếng Việt:
[guan3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
cop (textiles)
管線 管线
管胞 管胞
管見 管见
管路 管路
管轄 管辖
管道 管道