中文 Trung Quốc
管線
管线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường ống
Các thuật ngữ chung cho ống, cáp vv
管線 管线 phát âm tiếng Việt:
[guan3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
pipeline
general term for pipes, cables etc
管胞 管胞
管見 管见
管見所及 管见所及
管轄 管辖
管道 管道
管道運輸 管道运输