中文 Trung Quốc
管治
管治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản trị
để cai trị
管治 管治 phát âm tiếng Việt:
[guan3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
governance
to govern
管燈 管灯
管理 管理
管理人 管理人
管理功能 管理功能
管理員 管理员
管理委員會 管理委员会