中文 Trung Quốc
管燈
管灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng huỳnh quang
管燈 管灯 phát âm tiếng Việt:
[guan3 deng1]
Giải thích tiếng Anh
fluorescent light
管理 管理
管理人 管理人
管理信息庫 管理信息库
管理員 管理员
管理委員會 管理委员会
管理學 管理学