中文 Trung Quốc- 管理委員會
- 管理委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ủy ban quy định (ví dụ như quy định việc làm, Dịch vụ tài chính, vv)
管理委員會 管理委员会 phát âm tiếng Việt:- [guan3 li3 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh- regulatory commission (e.g. regulating employment, financial services etc)