中文 Trung Quốc
管束
管束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành kiểm tra trên
hạn chế
kiểm soát
管束 管束 phát âm tiếng Việt:
[guan3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to exercise control over
restriction
control
管樂器 管乐器
管治 管治
管燈 管灯
管理人 管理人
管理信息庫 管理信息库
管理功能 管理功能