中文 Trung Quốc
管保
管保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
chắc chắn
管保 管保 phát âm tiếng Việt:
[guan3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee
assuredly
管制 管制
管取 管取
管圓線蟲 管圆线虫
管城回族區 管城回族区
管套 管套
管委會 管委会