中文 Trung Quốc
管圓線蟲
管圆线虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"trục lươn", một con sâu ký sinh mang viêm màng não
管圓線蟲 管圆线虫 phát âm tiếng Việt:
[guan3 yuan2 xian4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis
管城區 管城区
管城回族區 管城回族区
管套 管套
管子 管子
管子 管子
管子工 管子工