中文 Trung Quốc
管套
管套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống tay áo
管套 管套 phát âm tiếng Việt:
[guan3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
pipe sleeve
管委會 管委会
管子 管子
管子 管子
管子鉗 管子钳
管家 管家
管家職務 管家职务