中文 Trung Quốc
管他的
管他的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đừng lo lắng về (nó, anh ta vv)
không quan trọng
bất cứ điều gì
Dù sao
管他的 管他的 phát âm tiếng Việt:
[guan3 ta1 de5]
Giải thích tiếng Anh
don’t worry about (it, him etc)
doesn’t matter
whatever
anyway
管仲 管仲
管仲 管仲
管保 管保
管取 管取
管圓線蟲 管圆线虫
管城區 管城区