中文 Trung Quốc
箛
箛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tre)
trumpet cho xe ngựa
箛 箛 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
(bamboo)
trumpet for chariots
箜 箜
箜篌 箜篌
箜簧 箜簧
箠 棰
管 管
管 管