中文 Trung Quốc
  • 箛 繁體中文 tranditional chinese
  • 箛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (tre)
  • trumpet cho xe ngựa
箛 箛 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (bamboo)
  • trumpet for chariots