中文 Trung Quốc
  • 算 繁體中文 tranditional chinese
  • 算 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi là
  • để tìm
  • để tính toán
  • để tính toán
算 算 phát âm tiếng Việt:
  • [suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard as
  • to figure
  • to calculate
  • to compute