中文 Trung Quốc
算不得
算不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tính là
算不得 算不得 phát âm tiếng Việt:
[suan4 bu4 de2]
Giải thích tiếng Anh
not count as
算了 算了
算你狠 算你狠
算出 算出
算卦 算卦
算命 算命
算命先生 算命先生