中文 Trung Quốc
箍麻
箍麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành tê (từ bị ràng buộc quá chặt chẽ)
箍麻 箍麻 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ma2]
Giải thích tiếng Anh
to become numb (from being bound too tightly)
箎 箎
箏 筝
箐 箐
箒 帚
箔 箔
箕 箕