中文 Trung Quốc
  • 箍麻 繁體中文 tranditional chinese箍麻
  • 箍麻 简体中文 tranditional chinese箍麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành tê (từ bị ràng buộc quá chặt chẽ)
箍麻 箍麻 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 ma2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become numb (from being bound too tightly)