中文 Trung Quốc
箍緊
箍紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chặt chẽ với một vòng
箍緊 箍紧 phát âm tiếng Việt:
[gu1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to fasten tightly with a hoop
箍麻 箍麻
箎 箎
箏 筝
箑 箑
箒 帚
箔 箔