中文 Trung Quốc
筵
筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre mat cho ngồi
筵 筵 phát âm tiếng Việt:
[yan2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo mat for sitting
筵上 筵上
筵席 筵席
筵席捐 筵席捐
筷 筷
筷子 筷子
筷子芥 筷子芥