中文 Trung Quốc
策試
策试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc kỳ thi liên quan đến viết bài luận về chính sách 策論|策论 [ce4 lun4]
策試 策试 phát âm tiếng Việt:
[ce4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
imperial exam involving writing essay on policy 策論|策论[ce4 lun4]
策論 策论
策謀 策谋
策馬 策马
筞 策
筠 筠
筠連 筠连