中文 Trung Quốc
策馬
策马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu trên một con ngựa mà sử dụng một roi da hay spurs
策馬 策马 phát âm tiếng Việt:
[ce4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to urge on a horse using a whip or spurs
筘 筘
筞 策
筠 筠
筠連縣 筠连县
筤 筤
筥 筥