中文 Trung Quốc
筠
筠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da tre
筠 筠 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
skin of bamboo
筠連 筠连
筠連縣 筠连县
筤 筤
筦 筦
筦 管
筧 笕