中文 Trung Quốc
策源地
策源地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất xứ
nguồn (của một cuộc chiến tranh hoặc một phong trào xã hội)
策源地 策源地 phát âm tiếng Việt:
[ce4 yuan2 di4]
Giải thích tiếng Anh
place of origin
source (of a war or a social movement)
策略 策略
策畫 策画
策試 策试
策謀 策谋
策馬 策马
筘 筘