中文 Trung Quốc
策士
策士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến lược
nhân viên tư vấn về chiến lược quân sự
策士 策士 phát âm tiếng Việt:
[ce4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
strategist
counsellor on military strategy
策應 策应
策源地 策源地
策略 策略
策試 策试
策論 策论
策謀 策谋