中文 Trung Quốc
  • 策反 繁體中文 tranditional chinese策反
  • 策反 简体中文 tranditional chinese策反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động (nổi loạn vv)
  • incitement (ví dụ: để đào ngũ trong đối lập trại)
策反 策反 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 fan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to instigate (rebellion etc)
  • incitement (e.g. to desertion within opposing camp)