中文 Trung Quốc- 策反
- 策反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kích động (nổi loạn vv)
- incitement (ví dụ: để đào ngũ trong đối lập trại)
策反 策反 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to instigate (rebellion etc)
- incitement (e.g. to desertion within opposing camp)