中文 Trung Quốc
  • 策動 繁體中文 tranditional chinese策動
  • 策动 简体中文 tranditional chinese策动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để âm mưu
  • cốt truyện (một cuộc nổi loạn, tội phạm vv)
  • để machinate
  • để thúc đẩy
  • để kêu gọi hành động
策動 策动 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to conspire
  • to plot (a rebellion, crime etc)
  • to machinate
  • to spur on
  • to urge action