中文 Trung Quốc- 策動
- 策动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để âm mưu
- cốt truyện (một cuộc nổi loạn, tội phạm vv)
- để machinate
- để thúc đẩy
- để kêu gọi hành động
策動 策动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to conspire
- to plot (a rebellion, crime etc)
- to machinate
- to spur on
- to urge action