中文 Trung Quốc
筋骨
筋骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bắp và xương
vóc dáng
sức mạnh
can đảm
筋骨 筋骨 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
muscles and bones
physique
strength
courage
筌 筌
筍 笋
筎 筎
筏子 筏子
筐 筐
筐篋 筐箧