中文 Trung Quốc
筊杯
筊杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 杯珓 [bei1 jiao4]
筊杯 筊杯 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
see 杯珓[bei1 jiao4]
筋 筋
筋斗 筋斗
筋斗雲 筋斗云
筋節 筋节
筋絡 筋络
筋骨 筋骨