中文 Trung Quốc
絆跤
绊跤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
vấp ngã
絆跤 绊跤 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to trip
to stumble
経 経
絍 絍
絎 绗
絏 绁
結 结
結 结