中文 Trung Quốc
絎縫
绗缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quilt
絎縫 绗缝 phát âm tiếng Việt:
[hang2 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to quilt
絏 绁
結 结
結 结
結交 结交
結仇 结仇
結伙 结伙