中文 Trung Quốc
  • 終聲 繁體中文 tranditional chinese終聲
  • 终声 简体中文 tranditional chinese终声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trận chung kết (tức là phụ âm cuối cùng hoặc dừng chân của một số âm tiết trong ngữ âm học Châu á)
終聲 终声 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • final (i.e. final consonant or stop of some syllables in Asian phonetics)