中文 Trung Quốc
終身監禁
终身监禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù
終身監禁 终身监禁 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shen1 jian1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
life sentence
終點 终点
終點地址 终点地址
終點站 终点站
絃 絃
組 组
組 组