中文 Trung Quốc
終點線
终点线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi kết thúc dòng
終點線 终点线 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 dian3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
finishing line
絃 絃
組 组
組 组
組分 组分
組合 组合
組合數學 组合数学