中文 Trung Quốc
終年
终年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả năm
quanh năm
tuổi qua đời
終年 终年 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
entire year
throughout the year
age at death
終年積雪 终年积雪
終成泡影 终成泡影
終成眷屬 终成眷属
終戰日 终战日
終於 终于
終日 终日