中文 Trung Quốc
終日
终日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các ngày dài
終日 终日 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
all day long
終期 终期
終期癌 终期癌
終極 终极
終生 终生
終生伴侶 终生伴侣
終產物 终产物