中文 Trung Quốc
終成眷屬
终成眷属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tình yêu sẽ tìm thấy một cách để đến với nhau. (thành ngữ)
終成眷屬 终成眷属 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 cheng2 juan4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Love will find a way to come together. (idiom)
終戰 终战
終戰日 终战日
終於 终于
終期 终期
終期癌 终期癌
終極 终极