中文 Trung Quốc
紲
绁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
để ràng buộc
để giữ trên một dây xích
dây thừng
dây
紲 绁 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
to tie
to bind
to hold on a leash
rope
cord
紳 绅
紳士 绅士
紵 纻
紹 绍
紹興 绍兴
紹興地區 绍兴地区