中文 Trung Quốc
紳士
绅士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý ông
紳士 绅士 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
gentleman
紵 纻
紹 绍
紹 绍
紹興地區 绍兴地区
紹興市 绍兴市
紹興酒 绍兴酒