中文 Trung Quốc
紳
绅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên của gentry
紳 绅 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
member of gentry
紳士 绅士
紵 纻
紹 绍
紹興 绍兴
紹興地區 绍兴地区
紹興市 绍兴市