中文 Trung Quốc
紫金縣
紫金县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tử ở Hà Nguyên 河源 [He2 yuan2], Guangdong
紫金縣 紫金县 phát âm tiếng Việt:
[Zi3 jin1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Zijin county in Heyuan 河源[He2 yuan2], Guangdong
紫金鵑 紫金鹃
紫銅 紫铜
紫錐花 紫锥花
紫陽縣 紫阳县
紫雲 紫云
紫頰直嘴太陽鳥 紫颊直嘴太阳鸟