中文 Trung Quốc
紫銅
紫铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng (đồng nguyên chất, như trái ngược với hợp kim)
紫銅 紫铜 phát âm tiếng Việt:
[zi3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
copper (pure copper, as opposed to alloy)
紫錐花 紫锥花
紫陽 紫阳
紫陽縣 紫阳县
紫頰直嘴太陽鳥 紫颊直嘴太阳鸟
紬 䌷
紮 扎