中文 Trung Quốc
紫錐花
紫锥花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coneflower chi (Echinacea)
紫錐花 紫锥花 phát âm tiếng Việt:
[zi3 zhui1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
coneflower genus (Echinacea)
紫陽 紫阳
紫陽縣 紫阳县
紫雲 紫云
紬 䌷
紮 扎
紮實 扎实