中文 Trung Quốc
紫金山天文台
紫金山天文台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tử Kim Sơn
紫金山天文台 紫金山天文台 phát âm tiếng Việt:
[Zi3 jin1 shan1 Tian1 wen2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
Purple Mountain Observatory
紫金牛 紫金牛
紫金縣 紫金县
紫金鵑 紫金鹃
紫錐花 紫锥花
紫陽 紫阳
紫陽縣 紫阳县